Quay lại
1.1 Số liệu chăm lo, hỗ trợ CĐV, NLĐ tại CĐSC CNVN từ đầu nhiệm kỳ đến nay - Tổng hợp
SỐ LIỆU
CHĂM LO, HỖ TRỢ CĐV, NLĐ TẠI CĐCS CNVN TỪ ĐẦU NHIỆM KỲ ĐẾN NAY
(Kèm theo báo cáo trình Đại hội đại biểu CĐCS Chi nhánh khu vực Việt Nam, lần thứ II, nhiệm kỳ 2025-2030)
(Số liệu tính từ ngày 1/5/2023 đến 30/10/2025)
| TT | Nội dung | Từ tháng 5 đến tháng 12 năm 2023 | Năm 2024 | Tháng 01 đến tháng 10 năm 2025 | |||
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Số lượt CĐV, NLĐ |
Số tiền (VND) |
Số lượt CĐV, NLĐ |
Số tiền (VND) |
Số lượt CĐV, NLĐ |
Số tiền (VND) |
||
| 1 | Hỗ trợ CĐV không may mắc bệnh hiểm nghèo, có hoàn cảnh khó khăn | 0 | - | 3 | 9,000,000 | 3 | 9,000,000 |
| 2 | Hỗ trợ CĐV, NLĐ bị ảnh hưởng do thiên tai | 0 | - | 3 | 6,000,000 | 9 | 18,000,000 |
| 3 | Tặng quà con CBNV tại CNVN đạt thành tích xuất sắc trong học tập | 38,400,000 | 39,100,000 | 278 | 27,800,000 | ||
| 4 | Chăm sóc thiếu niên, nhi đồng là con CBNV tại CNVN | 193,728,794 | 195,943,944 | 761 | 159,720,932 | ||
| 5 | Thăm hỏi, động viên CĐV, NLĐ bị ốm đau | 91 | 42,286,500 | 60 | 28,800,000 | 121 | 11,900,000 |
| 6 | Lễ viếng thân nhân CĐV, NLĐ | 25 | 34,491,000 | 45 | 68,432,000 | 51 | 72,639,700 |
| 7 | Chăm lo đón tết cho CĐV, NLĐ | 0 | - | 790 | 584,234,846 | 787 | 471,686,429 |
| 8 | Chăm lo NLĐ làm việc tại môi trường nắng nóng | 166 | 50,000,000 | 250 | 50,000,000 | 227 | 50,000,000 |
| 9 | Tổ chức nhân kỷ niệm Ngày Quốc tế Phụ nữ 8/3 | 496 | 107,878,416 | 475 | 111,996,100 | 473 | 174,655,510 |
| 10 | Tổ chức nhân kỷ niệm Ngày Phụ nữ Việt Nam 20/10 | 476 | 146,595,240 | 470 | 174,000,000 | 467 | 179,100,000 |