Quay lại

2 Bảng tổng hợp khen thưởng tập thể, cá nhân đạt thành tích trong phong trào thi đua từ đầu nhiệm kỳ đến nay

BẢNG TỔNG HỢP

KHEN THƯỞNG TẬP THỂ, CÁ NHÂN ĐẠT THÀNH TÍCH
TRONG PHONG TRÀO THI ĐUA TỪ ĐẦU NHIỆM KỲ ĐẾN NAY

(Kèm theo báo cáo đánh giá kết quả hoạt động công đoàn của
Ban chấp hành CĐCS CNVN tại Đại hội đại biểu CĐCS Chi nhánh Việt Nam nhiệm kỳ 2025 - 2030)

I. Khen thưởng chính quyền.

1.  Khen thưởng 8 tháng cuối năm 2023.

STT Nội dung khen thưởng Số lượng khen Số tiền
khen thưởng
(VND)
Tập thể Cá nhân
1. Khen thưởng đột xuất: 2 132 62.100.000
2. Sơ kết phong trào thi đua 6 tháng đầu năm 10 230 92.800.000
2. Tổng kết phong trào thi đua năm
2.1 Lao động tiên tiến 9 379 142.920.000
2.2 Tập thể và cá nhân đạt hình thức GK 12 127 86.580.000
2.3 Cá nhân đạt danh hiệu CSTĐCS 23 41.400.000
Tổng

2.  Khen thưởng năm 2024.

STT Nội dung khen thưởng Số lượng khen Số tiền
khen thưởng
(VND)
Tập thể Cá nhân
1. Khen thưởng đột xuất: 31 194 334.900.000
2. Sơ kết phong trào thi đua 6 tháng đầu năm 10 239 126.852.000
2. Tổng kết phong trào thi đua năm
2.1 Lao động tiên tiến 3 420 303.840.000
2.2 Tập thể và cá nhân đạt hình thức GK 18 82 97.200.000
2.3 Cá nhân đạt danh hiệu CSTĐCS 45 105.300.000
Tổng

3.  Khen thưởng 10 tháng đầu năm 2025.

STT Nội dung khen thưởng Số lượng khen Số tiền
khen thưởng
(VND)
Tập thể Cá nhân
1. Khen thưởng đột xuất: 62 306 686.200.000
2. Sơ kết phong trào thi đua 6 tháng đầu năm 225 105.300.000
2. Tổng kết phong trào thi đua năm
2.1 Lao động tiên tiến
2.2 Tập thể và cá nhân đạt hình thức GK
2.3 Cá nhân đạt danh hiệu CSTĐCS
Tổng

II. Khen thưởng công đoàn.

1.  Khen thưởng 8 tháng cuối năm 2023.

STT Nội dung khen thưởng Số lượng khen Số tiền
khen thưởng
(VND)
Tập thể Cá nhân
1. Khen thưởng đột xuất: 0 0
2. Sơ kết
2.1 CĐVXS 5 211 39.780.000
2.2 Giấy khen CĐCS 02 24 49.500.000
3. Tổng kết
2.1 CĐVXS 02 307 55.980.000
2.2 Giấy khen toàn diện CĐCS 04 278 158.220.000
2.3 Giấy khen chuyên đề 0 47 12.690.000
2.4 Giấy khen toàn diện CĐ TCT 02 72 41.040.000
2.5 Giấy khen chuyên đề CĐ TCT 0 24 8.640.000
2.6 Bằng khen toàn diện TLĐ 0 1 1.800.000
2.7 Bằng khen chuyên đề TLĐ 0 0
2.8 Cờ thi đua toàn diện 1 0 14.400.000
2.9 Cờ thi đua chuyên đề 0 0 0

2.  Năm 2024.

STT Nội dung khen thưởng Số lượng khen Số tiền
khen thưởng
(VND)
Tập thể Cá nhân
1. Khen thưởng đột xuất: 0 0
2. Sơ kết
2.1 CĐVXS 04 218 52.884.000
2.2 Giấy khen CĐCS 03 24 13.338.000
3. Tổng kết
2.1 CĐVXS 03 313 56.647.000
2.2 Giấy khen toàn diện CĐCS 01 298 105.300.000
2.3 Giấy khen chuyên đề 0 53 12.402.000
2.4 Giấy khen toàn diện CĐ TCT 03 73 55.458.000
2.5 Giấy khen chuyên đề CĐ TCT 0 26 12.168.000
2.6 Bằng khen toàn diện TLĐ 0 04 14.040.000
2.7 Bằng khen chuyên đề TLĐ 0 0 0
2.8 Cờ thi đua toàn diện 0 1 18.720.000
2.9 Cờ thi đua chuyên đề 0 0

3.  Khen thưởng 06 tháng đầu năm 2025.

STT Nội dung khen thưởng Số lượng khen Số tiền
khen thưởng
(VND)
Tập thể Cá nhân
1. Khen thưởng đột xuất: 0 0
2. Sơ kết
2.1 CĐVXS 0 214 37.450.000
2.2 Giấy khen CĐCS 0 23 8.073.000
Quay lại